sir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sir.
Từ điển Anh Việt
sir
/sə:/
* danh từ
(tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng
ngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh)
Sir Walter Scolt; (thân) Sir Walter: ngài Oan-tơ-Xcốt
* ngoại động từ
gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh
don't sir me: xin đừng gọi tôi bằng ngài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sir
term of address for a man
a title used before the name of knight or baronet
Từ liên quan
- sir
- sirc
- sire
- siree
- siren
- siris
- sirup
- sirach
- sircar
- sirdar
- sirius
- sirkar
- sirrah
- sirree
- sirupy
- sirenia
- sirgang
- sirloin
- sirocco
- siracusa
- sirenian
- siriasis
- sirenidae
- sir barton
- sir gawain
- siren call
- siren song
- siris tree
- sir galahad
- sir geraint
- sirloin tip
- sir lancelot
- sir tim rice
- sir david low
- sir john ross
- sirloin steak
- sir fred hoyle
- sir henry wood
- sir jack hobbs
- siraj-ud-daula
- sir david bruce
- sir henry percy
- sir james dewar
- sir james paget
- sir robert peel
- sir ronald ross
- sir thomas more
- sir thomas wyat
- sirenian mammal
- sir alan hodgkin