sirenian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sirenian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sirenian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sirenian.
Từ điển Anh Việt
sirenian
/sai'ri:niən/
* tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ lợn biển
* danh từ
(động vật học) lợn biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sirenian
Similar:
sea cow: any of two families of large herbivorous aquatic mammals with paddle-shaped tails and flipper-like forelimbs and no hind limbs
Synonyms: sirenian mammal