sea cow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea cow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea cow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea cow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sea cow
any of two families of large herbivorous aquatic mammals with paddle-shaped tails and flipper-like forelimbs and no hind limbs
Synonyms: sirenian mammal, sirenian
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sea
- seal
- seam
- sear
- seat
- seamy
- seato
- seats
- sea-ox
- seabag
- seabed
- sealed
- sealer
- seaman
- seamed
- seamer
- seanad
- seance
- search
- seared
- season
- seated
- seaway
- sea air
- sea ash
- sea bed
- sea cow
- sea dog
- sea fan
- sea fog
- sea god
- sea mat
- sea mew
- sea mud
- sea pea
- sea pen
- sea wax
- sea-arm
- sea-cap
- sea-cob
- sea-cow
- sea-dog
- sea-ear
- sea-god
- sea-hog
- sea-mew
- sea-orb
- sea-pad
- sea-pie
- sea-pig