seance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seance

    a meeting of spiritualists

    the seance was held in the medium's parlor

    Synonyms: sitting, session

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).