session nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
session
/'seʃn/
* danh từ
buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị
in session: đang họp (quốc hội)
thời kỳ hội nghị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (Ê-cốt) học kỳ
phiên toà
Court of Session: toà án tối cao (Ê-cốt)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
session
* kinh tế
buổi giao dịch (ở Sở giao dịch chứng khoán)
khóa họp
kỳ họp
phiên giao dịch
phiên họp
* kỹ thuật
phiên
toán & tin:
cuộc giao tiếp
cuộc liên lạc
kỳ tác vụ
phiên (làm việc)
phiên làm việc
thời gian giao dịch (giữa người dùng và hệ thống)
xây dựng:
hội đàm
điện:
phiên (nối mạng)
phiên họp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
session
a meeting for execution of a group's functions
it was the opening session of the legislature
a meeting devoted to a particular activity
a filming session
a gossip session
Similar:
school term: the time during which a school holds classes
they had to shorten the school term
Synonyms: academic term, academic session
seance: a meeting of spiritualists
the seance was held in the medium's parlor
Synonyms: sitting
- session
- sessions
- sessional
- session (s)
- session end
- session data
- session date
- session path
- session count
- session group
- session layer
- session limit
- session cookie
- session library
- session manager
- session monitor
- session segment
- session services
- session connector
- session parameter
- session activation
- session collection
- session initiation
- session layer (sl)
- session list table
- session entity (se)
- session termination
- session control (sc)
- session deactivation
- session service (ss)
- session service user
- session address space
- session control block
- session establishment
- session level security
- session layer component
- session selector (ssel)
- session sequence number
- session user data (sud)
- session abort (subabort)
- session activation request
- session control area (sca)
- session initiation request
- session control block (scb)
- session identification (sid)
- session control manager (scm)
- session control protocol (scp)
- session protocol machine (spm)
- session information block (sib)
- session service data unit (ssdu)