session cookie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
session cookie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm session cookie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của session cookie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
session cookie
a cookie that is stored temporarily and is destroyed when you close the link
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- session
- sessions
- sessional
- session (s)
- session end
- session data
- session date
- session path
- session count
- session group
- session layer
- session limit
- session cookie
- session library
- session manager
- session monitor
- session segment
- session services
- session connector
- session parameter
- session activation
- session collection
- session initiation
- session layer (sl)
- session list table
- session entity (se)
- session termination
- session control (sc)
- session deactivation
- session service (ss)
- session service user
- session address space
- session control block
- session establishment
- session level security
- session layer component
- session selector (ssel)
- session sequence number
- session user data (sud)
- session abort (subabort)
- session activation request
- session control area (sca)
- session initiation request
- session control block (scb)
- session identification (sid)
- session control manager (scm)
- session control protocol (scp)
- session protocol machine (spm)
- session information block (sib)
- session service data unit (ssdu)