session establishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
session establishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm session establishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của session establishment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
session establishment
* kỹ thuật
toán & tin:
sự kích hoạt giao tiếp
Từ liên quan
- session
- sessions
- sessional
- session (s)
- session end
- session data
- session date
- session path
- session count
- session group
- session layer
- session limit
- session cookie
- session library
- session manager
- session monitor
- session segment
- session services
- session connector
- session parameter
- session activation
- session collection
- session initiation
- session layer (sl)
- session list table
- session entity (se)
- session termination
- session control (sc)
- session deactivation
- session service (ss)
- session service user
- session address space
- session control block
- session establishment
- session level security
- session layer component
- session selector (ssel)
- session sequence number
- session user data (sud)
- session abort (subabort)
- session activation request
- session control area (sca)
- session initiation request
- session control block (scb)
- session identification (sid)
- session control manager (scm)
- session control protocol (scp)
- session protocol machine (spm)
- session information block (sib)
- session service data unit (ssdu)