session deactivation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

session deactivation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm session deactivation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của session deactivation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • session deactivation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự giải hoạt giao tiếp