session group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

session group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm session group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của session group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • session group

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm các phiên làm việc

    nhóm giao tiếp

    điện tử & viễn thông:

    nhóm phiên