sessions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sessions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sessions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sessions.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sessions
United States composer who promoted 20th century music (1896-1985)
Synonyms: Roger Sessions, Roger Huntington Sessions
Similar:
session: a meeting for execution of a group's functions
it was the opening session of the legislature
school term: the time during which a school holds classes
they had to shorten the school term
Synonyms: academic term, academic session, session
session: a meeting devoted to a particular activity
a filming session
a gossip session
seance: a meeting of spiritualists
the seance was held in the medium's parlor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).