roger huntington sessions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roger huntington sessions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roger huntington sessions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roger huntington sessions.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roger huntington sessions

    Similar:

    sessions: United States composer who promoted 20th century music (1896-1985)

    Synonyms: Roger Sessions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).