session monitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

session monitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm session monitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của session monitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • session monitor

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ hướng dẫn phiên