session layer component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

session layer component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm session layer component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của session layer component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • session layer component

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thành phần tầng phiên