sessional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sessional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sessional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sessional.

Từ điển Anh Việt

  • sessional

    /'seʃənl/

    * tính từ

    (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp

    sessional order: thủ tục buổi họp (nghị viện)

    (thuộc) toà án tối cao