sealer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sealer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealer.

Từ điển Anh Việt

  • sealer

    /'si:lə/

    * danh từ

    người áp triện, người đóng dấu

    người săn chó biển; tàu săn chó biển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sealer

    * kinh tế

    máy bao gói

    máy cuộn

    máy dán hộp bằng giấy

    máy lăn

    tàu săn thú biển

    * kỹ thuật

    chất bít kín

    chất cách nhiệt

    hóa học & vật liệu:

    chất hàn

    vòng kẹp bịt kín

    điện lạnh:

    chất làm kín

    chất làm kín (cách nhiệt)

    xây dựng:

    sơn bịt lỗ hổng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sealer

    an official who affixes a seal to a document

    Similar:

    sealant: a kind of sealing material that is used to form a hard coating on a porous surface (as a coat of paint or varnish used to size a surface)