sealant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sealant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealant.
Từ điển Anh Việt
sealant
* danh từ
chất bịt kín
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sealant
* kỹ thuật
chất bít kín
chất chống thấm
trét kín
vật bít kín
vật liệu bít
vật liệu bít kín
điện:
chất bít
ô tô:
chất làm kín
xây dựng:
keo gắn kín
nhựa bít kín
vật liệu trám kín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sealant
a kind of sealing material that is used to form a hard coating on a porous surface (as a coat of paint or varnish used to size a surface)
Synonyms: sealer