sealery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sealery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealery.

Từ điển Anh Việt

  • sealery

    /'si:ləri/

    * danh từ

    nghề săn chó biển

    nơi săn chó biển