sea wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea wax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sea wax
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sáp biển
Từ liên quan
- sea
- seal
- seam
- sear
- seat
- seamy
- seato
- seats
- sea-ox
- seabag
- seabed
- sealed
- sealer
- seaman
- seamed
- seamer
- seanad
- seance
- search
- seared
- season
- seated
- seaway
- sea air
- sea ash
- sea bed
- sea cow
- sea dog
- sea fan
- sea fog
- sea god
- sea mat
- sea mew
- sea mud
- sea pea
- sea pen
- sea wax
- sea-arm
- sea-cap
- sea-cob
- sea-cow
- sea-dog
- sea-ear
- sea-god
- sea-hog
- sea-mew
- sea-orb
- sea-pad
- sea-pie
- sea-pig