sea-cow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea-cow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea-cow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea-cow.

Từ điển Anh Việt

  • sea-cow

    /'si:'kau/

    * danh từ

    (động vật học) lợn biển; cá nược

    con moóc