sea mud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea mud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea mud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea mud.
Từ điển Anh Việt
sea mud
/'si:mi/ (sea_ooze) /'si:'u:z/
* danh từ
cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón)
Từ liên quan
- sea
- seal
- seam
- sear
- seat
- seamy
- seato
- seats
- sea-ox
- seabag
- seabed
- sealed
- sealer
- seaman
- seamed
- seamer
- seanad
- seance
- search
- seared
- season
- seated
- seaway
- sea air
- sea ash
- sea bed
- sea cow
- sea dog
- sea fan
- sea fog
- sea god
- sea mat
- sea mew
- sea mud
- sea pea
- sea pen
- sea wax
- sea-arm
- sea-cap
- sea-cob
- sea-cow
- sea-dog
- sea-ear
- sea-god
- sea-hog
- sea-mew
- sea-orb
- sea-pad
- sea-pie
- sea-pig