seaman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seaman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seaman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seaman.
Từ điển Anh Việt
seaman
/'si:mən/
* danh từ
thuỷ thủ
người giỏi nghề đi biển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seaman
* kỹ thuật
thủy thủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seaman
muckraking United States journalist who exposed bad conditions in mental institutions (1867-1922)
Synonyms: Elizabeth Seaman, Elizabeth Cochrane Seaman, Nellie Bly
Similar:
mariner: a man who serves as a sailor
Synonyms: tar, Jack-tar, Jack, old salt, seafarer, gob, sea dog