seaman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seaman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seaman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seaman.

Từ điển Anh Việt

  • seaman

    /'si:mən/

    * danh từ

    thuỷ thủ

    người giỏi nghề đi biển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seaman

    * kỹ thuật

    thủy thủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet