mariner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mariner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mariner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mariner.
Từ điển Anh Việt
mariner
/'mærinə/
* danh từ
thuỷ thủ
master mariner
thuyền trưởng tàu buôn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mariner
* kinh tế
người đi biển
thủy thủ
thủy thủ biển
thuyền viên
* kỹ thuật
nhà hàng hải
thủy thủ