tar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tar.

Từ điển Anh Việt

  • tar

    /tɑ:/

    * danh từ

    thuỷ thủ ((cũng) jakc tar)

    nhựa đường, hắc ín

    to cover with tar: rải nhựa; bôi hắc ín

    mineral tar: nhựa bitum, nhựa đường

    * ngoại động từ

    bôi hắc ín; rải nhựa

    to tar and feather someone: trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi trét lông

    (nghĩa bóng) làm nhục

    to be tarred with the same brush (stick)

    có những khuyết điểm như nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tar

    * kỹ thuật

    nhựa

    nhựa đường

    nhựa than đá

    rải nhựa đường

    sơn hắc ín

    thân

    hóa học & vật liệu:

    hắc ín, nhựa đường

    hắc-ín

    cơ khí & công trình:

    nhựa hắc ín

    xây dựng:

    tầm nhựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet