tartan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tartan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tartan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tartan.

Từ điển Anh Việt

  • tartan

    /'tɑ:tən/

    * danh từ

    vải len kẻ ô vuông (của người Ê-cốt)

    (hàng hải) thuyền tactan (thuyền một buồm ở Địa trung hải)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tartan

    a cloth having a crisscross design

    Synonyms: plaid