tarmac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tarmac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarmac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarmac.

Từ điển Anh Việt

  • tarmac

    /'tɑ:mæk/

    * danh từ

    (viết tắt) của tar_macadam

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tarmac

    * kinh tế

    khu tráng nhựa

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mặt đường nhựa

    sân bêtông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tarmac

    Similar:

    tarmacadam: a paving material of tar and broken stone; mixed in a factory and shaped during paving

    tarmacadam: a paved surface having compressed layers of broken rocks held together with tar

    Synonyms: macadam

    macadamize: surface with macadam

    macadam the road

    Synonyms: macadamise