macadamize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macadamize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macadamize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macadamize.
Từ điển Anh Việt
macadamize
/mə'kædəmaiz/ (macadamise) /mə'kædəmaiz/
* ngoại động từ
đắp (đường) bằng đá dăm nện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
macadamize
* kỹ thuật
xây dựng:
lát đá dăm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
macadamize
surface with macadam
macadam the road
Synonyms: macadamise, tarmac