macadam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macadam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macadam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macadam.

Từ điển Anh Việt

  • macadam

    /mə'kædəm/

    * danh từ

    đá dăm nện (để đắp đường)

    đường đắp bằng đá dăm nện

    cách đắp đường bằng đá dăm nện

    * tính từ

    đắp bằng đá dăm nện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • macadam

    * kỹ thuật

    đường đá dăm

    xây dựng:

    đá dăm nện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macadam

    broken stone used in macadamized roadways

    Similar:

    tarmacadam: a paved surface having compressed layers of broken rocks held together with tar

    Synonyms: tarmac