macadamia tetraphylla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macadamia tetraphylla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macadamia tetraphylla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macadamia tetraphylla.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macadamia tetraphylla

    Similar:

    queensland nut: bushy tree with pink to purple flowers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).