macadamia nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macadamia nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macadamia nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macadamia nut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
macadamia nut
small Australian tree with racemes of pink flowers; widely cultivated (especially in Hawaii) for its sweet edible nuts
Synonyms: macadamia nut tree, Macadamia ternifolia
nutlike seed with sweet and crisp white meat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).