tare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tare.

Từ điển Anh Việt

  • tare

    /teə/

    * danh từ

    (thực vật học) đậu tằm

    * danh từ

    bì (cân)

    * ngoại động từ

    cân bì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tare

    an adjustment made for the weight of the packaging in order to determine the net weight of the goods

    any of several weedy vetches grown for forage

    the weight of a motor vehicle, railroad car, or aircraft without its fuel or cargo

    (chemical analysis) a counterweight used in chemical analysis; consists of an empty container that counterbalances the weight of the container holding chemicals

    Similar:

    darnel: weedy annual grass often occurs in grainfields and other cultivated land; seeds sometimes considered poisonous

    Synonyms: bearded darnel, cheat, Lolium temulentum