darnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
darnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darnel.
Từ điển Anh Việt
darnel
/'dɑ:nl/
* danh từ
(thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
darnel
weedy annual grass often occurs in grainfields and other cultivated land; seeds sometimes considered poisonous
Synonyms: tare, bearded darnel, cheat, Lolium temulentum