pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pitch
/pitʃ/
* danh từ
hắc ín
* ngoại động từ
quét hắc ín, gắn bằng hắc ín
* danh từ
sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống
a headlong pitch from a rock: sự lao người từ một tảng đá xuống
(thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê)
sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão)
độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi)
độ cao (của giọng...)
mức độ
to come to such a pitch that...: đến mức độ là...
anger is at its highest pitch: cơn giận đến cực độ
độ dốc; độ dốc của mái nhà
số hàng bày bán ở chợ
chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm)
(kỹ thuật) bước, bước răng
screw pitch: bước đinh ốc
* ngoại động từ
cắm, dựng (lều, trại)
to pitch tents: cắm lều, cắm trại
cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định)
to pitch wickets: (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê)
bày bán hàng ở chợ
lát đá (một con đường)
ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích
to pitch the ball: ném bóng (chơi crickê)
to pitch hay into the cart: hất cỏ khô lên xe bò
(từ lóng) kể (chuyện...)
(âm nhạc) lấy (giọng)
to pitch one's voice higher: lấy giọng cao hơn
(nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng
* nội động từ
cắm lều, cắm trại, dựng trại
(+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...)
to pitch in
(thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc
to pitch into
(thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp
đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai)
xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì)
to pitch upon
ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pitch
* kinh tế
khoảng cách
lắc
lời lẽ quảng cáo để chiêu hàng
sự nhồi
* kỹ thuật
ăn khớp
bước
bước (răng)
bước chia bánh răng
bước đinh tán
bước quấn dây
bước răng
bước ren
cặp bánh xe
độ cao
độ cao (âm thanh)
độ cao của âm
độ chênh lệch dần
độ dốc
độ dốc mái
độ nghiêng
đối tiếp
đường dốc
góc nghiêng
hắc ín
hướng dốc
khoảng cách
lắc thẳng dọc
lõi (gỗ)
nhựa
nhựa than đá
mái dốc
mật độ ghi
mặt dốc
mũi tên vòm
sự chòng trành
sự chúc
sự lệch
sườn dốc
điện:
âm độ
góc nghiêng (của lá cánh)
thanh độ
giao thông & vận tải:
bị lắc dọc
bước dịch chuyển
bước tán đinh
góc chúc ngóc
xây dựng:
bước (cột)
độ dốc (cầu thang)
građien độ dốc
khẩu độ (ngang)
nhựa đường (cứng)
nhựa PEC
mặt ghiêng
pec dầu mỏ
toán & tin:
bước ghi
pitch
vật lý:
bước lỗ
khoảng cách lỗ (ở rìa phim)
cơ khí & công trình:
bước rãnh/bước răng
khoảng bước
khoảng dài
hóa học & vật liệu:
dầu hắc ín
phỗng rót than
ô tô:
độ bập bênh
nơi đỗ xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitch
the property of sound that varies with variation in the frequency of vibration
(baseball) the act of throwing a baseball by a pitcher to a batter
Synonyms: delivery
a vendor's position (especially on the sidewalk)
he was employed to see that his paper's news pitches were not trespassed upon by rival vendors
degree of deviation from a horizontal plane
the roof had a steep pitch
any of various dark heavy viscid substances obtained as a residue
Synonyms: tar
a high approach shot in golf
Synonyms: pitch shot
an all-fours game in which the first card led is a trump
Synonyms: auction pitch
the action or manner of throwing something
his pitch fell short and his hat landed on the floor
fall or plunge forward
She pitched over the railing of the balcony
set to a certain pitch
He pitched his voice very low
erect and fasten
pitch a tent
Synonyms: set up
hit (a golf ball) in a high arc with a backspin
lead (a card) and establish the trump suit
Similar:
sales talk: promotion by means of an argument and demonstration
Synonyms: sales pitch
lurch: abrupt up-and-down motion (as caused by a ship or other conveyance)
the pitching and tossing was quite exciting
Synonyms: pitching
flip: throw or toss with a light motion
flip me the beachball
toss me newspaper
lurch: move abruptly
The ship suddenly lurched to the left
Synonyms: shift
peddle: sell or offer for sale from place to place
Synonyms: monger, huckster, hawk, vend
slope: be at an angle
The terrain sloped down
Synonyms: incline
cant: heel over
The tower is tilting
The ceiling is slanting
Synonyms: cant over, tilt, slant
deliver: throw or hurl from the mound to the batter, as in baseball
The pitcher delivered the ball
gear: set the level or character of
She pitched her speech to the teenagers in the audience
- pitch
- pitchy
- pitched
- pitcher
- pitch in
- pitching
- pitchman
- pitchout
- pitch jet
- pitch-cap
- pitchfork
- pitch axis
- pitch ball
- pitch coal
- pitch coke
- pitch cone
- pitch dark
- pitch gyro
- pitch into
- pitch lake
- pitch line
- pitch loop
- pitch peat
- pitch pine
- pitch pipe
- pitch roof
- pitch shot
- pitch-dark
- pitch-hole
- pitch-line
- pitch-pipe
- pitcherful
- pitchiness
- pitchstone
- pitch angle
- pitch apple
- pitch black
- pitch board
- pitch chain
- pitch plate
- pitch screw
- pitch shift
- pitch speed
- pitch stone
- pitch-black
- pitch-screw
- pitchblende
- pitcher-man
- pitchy rock
- pitch accent