pitch gyro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitch gyro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitch gyro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitch gyro.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pitch gyro

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy theo dõi độ cao bay lên (máy bay)