pitch pipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitch pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitch pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitch pipe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pitch pipe

    * kỹ thuật

    vật lý:

    ống nghiêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pitch pipe

    a small pipe sounding a tone of standard frequency; used to establish the starting pitch for unaccompanied singing