pitch plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitch plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitch plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitch plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pitch plate
* kinh tế
tấm bản hình gợn sóng hay răng cưa (để cắt ngang tảng thịt)
Từ liên quan
- pitch
- pitchy
- pitched
- pitcher
- pitch in
- pitching
- pitchman
- pitchout
- pitch jet
- pitch-cap
- pitchfork
- pitch axis
- pitch ball
- pitch coal
- pitch coke
- pitch cone
- pitch dark
- pitch gyro
- pitch into
- pitch lake
- pitch line
- pitch loop
- pitch peat
- pitch pine
- pitch pipe
- pitch roof
- pitch shot
- pitch-dark
- pitch-hole
- pitch-line
- pitch-pipe
- pitcherful
- pitchiness
- pitchstone
- pitch angle
- pitch apple
- pitch black
- pitch board
- pitch chain
- pitch plate
- pitch screw
- pitch shift
- pitch speed
- pitch stone
- pitch-black
- pitch-screw
- pitchblende
- pitcher-man
- pitchy rock
- pitch accent