pitch jet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitch jet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitch jet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitch jet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pitch jet
* kỹ thuật
vòi phun ngang (tàu vũ trụ)
Từ liên quan
- pitch
- pitchy
- pitched
- pitcher
- pitch in
- pitching
- pitchman
- pitchout
- pitch jet
- pitch-cap
- pitchfork
- pitch axis
- pitch ball
- pitch coal
- pitch coke
- pitch cone
- pitch dark
- pitch gyro
- pitch into
- pitch lake
- pitch line
- pitch loop
- pitch peat
- pitch pine
- pitch pipe
- pitch roof
- pitch shot
- pitch-dark
- pitch-hole
- pitch-line
- pitch-pipe
- pitcherful
- pitchiness
- pitchstone
- pitch angle
- pitch apple
- pitch black
- pitch board
- pitch chain
- pitch plate
- pitch screw
- pitch shift
- pitch speed
- pitch stone
- pitch-black
- pitch-screw
- pitchblende
- pitcher-man
- pitchy rock
- pitch accent