pitchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitchy.

Từ điển Anh Việt

  • pitchy

    /'pitʃi/

    * tính từ

    (thuộc) hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pitchy

    * kỹ thuật

    nhựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet