resinous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resinous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resinous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resinous.

Từ điển Anh Việt

  • resinous

    /,rezi'neiʃəs/ (resinous) /'rezinəs/

    * tính từ

    (thuộc) nhựa; giống nhựa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resinous

    * kinh tế

    như nhựa

    nhựa

    * kỹ thuật

    nhựa

    hóa học & vật liệu:

    bằng nhựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resinous

    Similar:

    pitchy: having the characteristics of pitch or tar

    Synonyms: resiny, tarry