pitch-black nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitch-black nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitch-black giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitch-black.
Từ điển Anh Việt
pitch-black
/'pitʃ'blæk/ (pitch-dark) /'pitʃ'dɑ:k/
dark) /'pitʃ'dɑ:k/
* tính từ
tối đen như mực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitch-black
Similar:
black: extremely dark
a black moonless night
through the pitch-black woods
it was pitch-dark in the cellar
Synonyms: pitch-dark