pitchfork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitchfork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitchfork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitchfork.

Từ điển Anh Việt

  • pitchfork

    /'pitʃfɔ:k/

    * danh từ

    cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)

    (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa

    it rains pitchfork

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước

    * ngoại động từ

    hất (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa

    (nghĩa bóng) ((thường) + into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào)

    to be pitchforked into an office: bị đẩy vào một chức vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pitchfork

    * kỹ thuật

    cái chĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pitchfork

    a long-handled hand tool with sharp widely spaced prongs for lifting and pitching hay

    lift with a pitchfork

    pitchfork hay

    Synonyms: fork