pitchblende nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitchblende nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitchblende giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitchblende.

Từ điển Anh Việt

  • pitchblende

    /'pitʃblend/

    * danh từ

    (khoáng chất) Uranit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pitchblende

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quặng pecblen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pitchblende

    Similar:

    uraninite: a mineral consisting of uranium oxide and trace amounts of radium and thorium and polonium and lead and helium; uraninite in massive form is called pitchblende which is the chief uranium ore