uraninite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uraninite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uraninite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uraninite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uraninite

    a mineral consisting of uranium oxide and trace amounts of radium and thorium and polonium and lead and helium; uraninite in massive form is called pitchblende which is the chief uranium ore

    Synonyms: pitchblende

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).