pitcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitcher.
Từ điển Anh Việt
pitcher
/'pitʃə/
* danh từ
bình rót (sữa, nước...)
(thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp
little pitchers have long ears
trẻ con hay nghe lỏm
* danh từ
(thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày)
người bán quán ở vỉa hè
đá lát đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitcher
(baseball) the person who does the pitching
our pitcher has a sore arm
an open vessel with a handle and a spout for pouring
Synonyms: ewer
the quantity contained in a pitcher
Synonyms: pitcherful
(botany) a leaf that that is modified in such a way as to resemble a pitcher or ewer
the position on a baseball team of the player who throws the ball for a batter to try to hit
he has played every position except pitcher
they have a southpaw on the mound
Synonyms: mound