mound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mound
/maund/
* danh từ
ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
gò; đống; đồi; núi nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mound
* kỹ thuật
đồi
gò
ụ
hóa học & vật liệu:
mô (đất)
xây dựng:
mô đất
ụ đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mound
(baseball) the slight elevation on which the pitcher stands
Synonyms: hill, pitcher's mound
structure consisting of an artificial heap or bank usually of earth or stones
they built small mounds to hide behind
Synonyms: hill
form into a rounded elevation
mound earth
Similar:
knoll: a small natural hill
Synonyms: hillock, hummock, hammock
pile: a collection of objects laid on top of each other
Synonyms: heap, agglomerate, cumulation, cumulus
pitcher: the position on a baseball team of the player who throws the ball for a batter to try to hit
he has played every position except pitcher
they have a southpaw on the mound