hillock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hillock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hillock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hillock.

Từ điển Anh Việt

  • hillock

    /'hilək/

    * danh từ

    đồi nhỏ

    cồn, gò, đống, đụn, mô đất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hillock

    * kỹ thuật

    cồn

    đồi nhỏ

    gò

Từ điển Anh Anh - Wordnet