knoll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knoll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knoll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knoll.
Từ điển Anh Việt
knoll
/noul/
* danh từ
đồi nhỏ, gò
* nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông)
* ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ)
rung (chuông)
đánh chuông điểm (giờ)
rung chuông gọi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
knoll
* kỹ thuật
đồi nhỏ
gò
hóa học & vật liệu:
đỉnh doi cát