hammock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hammock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammock.

Từ điển Anh Việt

  • hammock

    /'hæmək/

    * danh từ

    cái võng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hammock

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cái võng

    giường treo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hammock

    a hanging bed of canvas or rope netting (usually suspended between two trees); swings easily

    Synonyms: sack

    Similar:

    knoll: a small natural hill

    Synonyms: mound, hillock, hummock