agglomerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agglomerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agglomerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agglomerate.

Từ điển Anh Việt

  • agglomerate

    /ə'glɔmərit/

    * tính từ

    tích tụ, chất đống

    (hoá học) kết tụ

    * danh từ

    địa khối liên kết

    (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết

    (hoá học) khối kết tụ

    * động từ

    tích tụ lại, chất đống lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agglomerate

    * kỹ thuật

    aglomerat

    đá kết tụ

    kết hợp

    kết tụ

    tích tụ

    xây dựng:

    đá khối tập

    điện lạnh:

    kết luyện

    hóa học & vật liệu:

    khối kết tụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet