clustered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clustered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clustered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clustered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clustered
growing close together but not in dense mats
Similar:
cluster: come together as in a cluster or flock
The poets constellate in this town every summer
Synonyms: constellate, flock, clump
bunch: gather or cause to gather into a cluster
She bunched her fingers into a fist
Synonyms: bunch up, bundle, cluster, clump
agglomerate: clustered together but not coherent
an agglomerated flower head
Synonyms: agglomerated, agglomerative
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).