constellate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constellate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constellate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constellate.

Từ điển Anh Việt

  • constellate

    /'kɔnstəleit/

    * động từ

    họp thành chòm sao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • constellate

    form a constellation or cluster

    Similar:

    dot: scatter or intersperse like dots or studs

    Hills constellated with lights

    Synonyms: stud

    cluster: come together as in a cluster or flock

    The poets constellate in this town every summer

    Synonyms: flock, clump